Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
DOP 14.000 0 (0) 5,31 0,81
HCT 0 -13.300 (-100,00) 115,18 0,69
HMH 15.472 +972 (+6,70) 13,05 0,95
MHC 6.990 +24 (+3,55) -10,79 0,54
PCT 12.860 -40 (-0,31) 7,41 0,99
PRC 19.500 0 (0) 12,06 0,66
PSC 11.700 -1.300 (-10,00) 83,68 0,74
PSP 14.200 +200 (+1,43) 67,42 1,24
PTS 0 -7.800 (-100,00) 11,40 0,45
PTT 11.038 +38 (+0,35) 7,37 0,83
PVP 16.800 +35 (+2,12) 8,36 0,94
RAT 14.500 0 (0) -9,41 1,18
STS 51.800 0 (0) 6,17 0,82
TCL 35.650 +5 (+0,14) 8,15 1,76
TCO 11.300 -30 (-2,58) 17,19 1,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Đỗ Văn Khánh 16,44%
Vũ Quang Vinh 13,13%
Lê Xuân Sơn 9,22%
Nguyễn Tất Long 8,33%
Nguyễn Minh Anh 5,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 20/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 18/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 18/07/2024

Xem thêm