CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | PRC: Giao kế hoạch kinh doanh năm 2025 |
23/01/2025 | PRC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
24/07/2024 | PRC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/06/2024 | PRC: Chọn đơn vị kiểm toán thực hiện kiểm toán năm 2024 |
16/05/2024 | PRC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
07/05/2024 | PRC: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiền quyền nhận cổ tức năm 2023 |
02/05/2024 | PRC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/04/2024 | PRC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | PRC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | PRC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 115,18 | 0,69 |
HMH | 15.472 | +972 (+6,70) | 13,05 | 0,95 |
MHC | 6.990 | +24 (+3,55) | -10,79 | 0,54 |
PCT | 12.860 | -40 (-0,31) | 7,41 | 0,99 |
PRC | 19.500 | 0 (0) | 12,06 | 0,66 |
PSC | 11.700 | -1.300 (-10,00) | 83,68 | 0,74 |
PSP | 14.200 | +200 (+1,43) | 67,42 | 1,24 |
PTS | 0 | -7.800 (-100,00) | 11,40 | 0,45 |
PTT | 11.038 | +38 (+0,35) | 7,37 | 0,83 |
PVP | 16.800 | +35 (+2,12) | 8,36 | 0,94 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 35.650 | +5 (+0,14) | 8,15 | 1,76 |
TCO | 11.300 | -30 (-2,58) | 17,19 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu