CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/07/2025 | PPY: Thông báo về việc thay đổi địa chỉ do điều chỉnh địa giới |
26/06/2025 | PPY: V/v ký hợp đồng dịch vụ với Công ty TNHH Kiểm toán An Việt |
27/05/2025 | PPY: Thông báo về việc chi cổ tức năm 2024 đối với chứng khoán chưa lưu ký |
06/05/2025 | PPY: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/04/2025 | PPY: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/04/2025 | PPY: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | PPY: Về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi cổ tức năm 2024 bằng tiền |
17/04/2025 | PPY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | PPY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2025 | PPY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.200 | -13 (-2,43) | 10,98 | 0,63 |
BMF | 8.450 | -250 (-2,87) | 8,49 | 0,73 |
CCI | 22.200 | 0 (0) | 10,55 | 1,53 |
CNG | 29.050 | 0 (0) | 11,21 | 1,61 |
DDG | 2.713 | -87 (-3,11) | -14,38 | 0,28 |
DMS | 7.300 | 0 (0) | 232,90 | 0,71 |
DVC | 14.000 | 0 (0) | 7,82 | 0,74 |
GAS | 66.400 | +20 (+0,30) | 14,62 | 2,42 |
GCB | 19.800 | 0 (0) | -58,54 | 1,05 |
HFC | 8.000 | 0 (0) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -25.700 (-100,00) | 14,06 | 1,41 |
MTG | 7.109 | -891 (-11,14) | 7,95 | 0,58 |
PEG | 4.059 | -41 (-1,00) | -21,27 | 1,59 |
PGC | 13.900 | 0 (0) | 7,85 | 0,93 |
PGD | 25.300 | -20 (-0,78) | 11,79 | 1,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu