CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/09/2024 | PPT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/08/2024 | PPT: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
30/07/2024 | PPT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
09/07/2024 | PPT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/06/2024 | PPT: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
21/06/2024 | PPT: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức |
10/06/2024 | PPT: CBTT về việc ký hợp đồng kiểm toán năm tài chính 2024 |
07/06/2024 | PPT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu |
03/06/2024 | PPT: Thông báo phát hành cổ phiếu trả cổ tức |
15/04/2024 | PPT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 3.960 | -4 (-1,00) | 21,26 | 0,52 |
BMF | 8.700 | 0 (0) | 25,31 | 0,78 |
CCI | 23.450 | 0 (0) | 11,15 | 1,52 |
CNG | 30.750 | +20 (+0,65) | 9,84 | 1,75 |
DDG | 2.900 | 0 (0) | 31,09 | 0,29 |
DMS | 9.600 | 0 (0) | 32,28 | 0,91 |
DVC | 8.500 | -1.500 (-15,00) | 26,48 | 0,46 |
GAS | 68.000 | -10 (-0,14) | 14,38 | 2,67 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 7.657 | -1.243 (-13,97) | 22,41 | 0,97 |
HTC | 0 | -31.200 (-100,00) | 14,82 | 1,70 |
MTG | 7.500 | +200 (+2,74) | 55,52 | 0,68 |
PCG | 3.588 | -112 (-3,03) | -12,02 | 0,44 |
PEG | 6.800 | -1.100 (-13,92) | -25,30 | 2,57 |
PGC | 15.900 | +5 (+0,31) | 8,62 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu