CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.500 | -20 (-1,45) | 15,03 | 0,92 |
HEC | 64.900 | 0 (0) | 7,00 | 0,89 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 14.370 | -30 (-0,21) | 7,37 | 0,68 |
PPE | 0 | -10.000 (-100,00) | 6,52 | 1,41 |
PPS | 11.800 | 0 (0) | 9,52 | 0,93 |
SDC | 0 | -8.500 (-100,00) | 13,29 | 0,42 |
TV1 | 24.416 | -784 (-3,11) | 7,08 | 1,59 |
TV2 | 34.500 | +65 (+1,92) | 36,01 | 1,78 |
TV4 | 14.500 | 0 (0) | 9,35 | 1,08 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 49.065 | +265 (+0,54) | 14,87 | 1,85 |
VQC | 13.900 | 0 (0) | 4,84 | 0,56 |
VTK | 65.792 | -308 (-0,47) | 20,17 | 4,28 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu