CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.350 | -10 (-0,80) | 12,51 | 0,82 |
HEC | 69.878 | +6.778 (+10,74) | 9,16 | 0,90 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,39 | 0,62 |
PPE | 0 | -15.300 (-100,00) | 9,97 | 2,13 |
PPS | 0 | -11.500 (-100,00) | 11,71 | 0,90 |
SDC | 0 | -7.900 (-100,00) | 10,28 | 0,39 |
TV1 | 24.277 | -23 (-0,09) | 5,99 | 1,52 |
TV2 | 35.250 | +45 (+1,29) | 35,10 | 1,80 |
TV4 | 0 | -14.500 (-100,00) | 8,57 | 1,06 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 0 | -55.500 (-100,00) | 15,79 | 2,05 |
VQC | 13.311 | +311 (+2,39) | 4,63 | 0,54 |
VTK | 56.905 | +805 (+1,43) | 17,44 | 3,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu