CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.950 | +30 (+2,37) | 13,12 | 0,86 |
HEC | 62.000 | 0 (0) | 8,13 | 0,80 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 13.885 | -115 (-0,82) | 9,04 | 0,67 |
PPE | 0 | -11.700 (-100,00) | 7,62 | 1,63 |
PPS | 11.600 | 0 (0) | 11,94 | 0,93 |
SDC | 0 | -7.700 (-100,00) | 11,57 | 0,38 |
TV1 | 24.828 | +228 (+0,93) | 6,13 | 1,56 |
TV2 | 38.900 | +80 (+2,09) | 38,74 | 1,98 |
TV4 | 14.500 | 0 (0) | 8,69 | 1,07 |
TVM | 10.500 | 0 (0) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 69.866 | +4.866 (+7,49) | 19,65 | 2,55 |
VQC | 13.800 | 0 (0) | 4,80 | 0,56 |
VTK | 59.012 | -88 (-0,15) | 18,09 | 3,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu