CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.900 | 0 (0) | 9,97 | 0,80 |
HEC | 56.000 | 0 (0) | 6,04 | 0,76 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 13.592 | +392 (+2,97) | 10,38 | 0,76 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,40 |
PPS | 0 | -10.500 (-100,00) | 9,24 | 0,87 |
SDC | 0 | -7.700 (-100,00) | 11,03 | 0,38 |
TV1 | 20.216 | +316 (+1,59) | 7,85 | 1,49 |
TV2 | 36.150 | +40 (+1,11) | 45,93 | 1,83 |
TV4 | 12.913 | -487 (-3,63) | 7,85 | 1,00 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 10,87 | 0,39 |
VCT | 8.500 | 0 (0) | 25,88 | 0 |
VNC | 0 | -38.200 (-100,00) | 10,98 | 1,36 |
VQC | 14.300 | 0 (0) | 4,23 | 0,57 |
VTK | 54.550 | +4.050 (+8,02) | 19,69 | 3,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu