CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 21/10/2025 | PPP: CBTT thay đổi địa chỉ chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
| 13/10/2025 | PPP: CBTT quyết định ban hành con dấu mới |
| 07/10/2025 | PPP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 30/07/2025 | PPP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 24/06/2025 | PPP: Ký kết hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 28/04/2025 | PPP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 15/04/2025 | PPP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 01/04/2025 | PPP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 05/03/2025 | PPP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 27/02/2025 | PPP: Tạm ứng chi trả cổ tức năm 2024, Tổ chức đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 39.714 | -186 (-0,47) | 19,94 | 2,25 |
| AMP | 14.791 | -209 (-1,39) | 48,88 | 0,94 |
| BCP | 9.900 | 0 (0) | 172,76 | 1,71 |
| BIO | 12.400 | 0 (0) | 13,37 | 1,07 |
| CDP | 10.350 | +50 (+0,49) | 6,66 | 0,84 |
| CNC | 33.300 | +200 (+0,60) | 10,51 | 1,98 |
| DAN | 32.100 | 0 (0) | 11,18 | 0,82 |
| DBD | 50.500 | -30 (-0,59) | 16,20 | 2,79 |
| DBM | 24.400 | +2.000 (+8,93) | 16,95 | 0,70 |
| DBT | 11.350 | +25 (+2,25) | 16,27 | 0,84 |
| DCL | 38.600 | 0 (0) | 81,06 | 1,86 |
| DDN | 6.896 | +96 (+1,41) | -181,99 | 0,54 |
| DHD | 31.300 | -100 (-0,32) | 22,52 | 2,31 |
| DHG | 103.500 | +90 (+0,87) | 14,74 | 3,39 |
| DHT | 72.523 | -777 (-1,06) | 97,83 | 5,91 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu