CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.700 | -30 (-2,30) | 12,87 | 0,85 |
HEC | 61.500 | 0 (0) | 8,06 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 0 | -13.100 (-100,00) | 8,26 | 0,61 |
PPE | 0 | -15.300 (-100,00) | 9,97 | 2,13 |
PPS | 0 | -11.600 (-100,00) | 12,13 | 0,93 |
SDC | 0 | -7.600 (-100,00) | 9,89 | 0,38 |
TV1 | 24.573 | -27 (-0,11) | 6,07 | 1,54 |
TV2 | 38.300 | -60 (-1,54) | 38,14 | 1,95 |
TV4 | 0 | -14.300 (-100,00) | 8,57 | 1,06 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 0 | -55.000 (-100,00) | 15,23 | 1,98 |
VQC | 12.000 | -1.400 (-10,45) | 4,18 | 0,48 |
VTK | 56.878 | -722 (-1,25) | 17,43 | 3,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu