CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/12/2023 | PPE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
13/11/2023 | PPE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/11/2023 | PPE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/10/2023 | PPE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
22/10/2023 | PPE: Thông báo ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ bất thường 2023 |
25/07/2023 | PPE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
29/06/2023 | PPE: Ký kết hợp đồng kiểm toán 2023 |
31/05/2023 | PPE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
13/04/2023 | PPE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
12/04/2023 | PPE: Giải trình lỗ lũy kế và phương pháp khắc phục cổ phiếu vào diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.900 | 0 (0) | 7,08 | 0,88 |
HEC | 51.000 | 0 (0) | 5,51 | 0,76 |
HSA | 30.300 | 0 (0) | -3,48 | 1,05 |
IPA | 15.607 | +807 (+5,45) | -67,23 | 0,85 |
PPE | 11.800 | +300 (+2,61) | 13,41 | 2,25 |
PPS | 10.602 | +302 (+2,93) | 6,95 | 0,88 |
SDC | 0 | -9.300 (-100,00) | 13,52 | 0,46 |
TV1 | 17.947 | +147 (+0,83) | 7,77 | 1,38 |
TV2 | 40.000 | -10 (-0,24) | 36,21 | 2,05 |
TV4 | 13.643 | +143 (+1,06) | 13,80 | 1,06 |
TVM | 7.900 | 0 (0) | 12,64 | 0,38 |
VCT | 18.600 | 0 (0) | 3,36 | 0 |
VNC | 50.000 | 0 (0) | 14,27 | 1,82 |
VQC | 14.400 | +1.200 (+9,09) | 4,00 | 0,56 |
VTK | 25.946 | +1.946 (+8,11) | 11,59 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu