CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/01/2025 | PPE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/12/2024 | PPE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
16/12/2024 | PPE: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2025 |
18/09/2024 | PPE: Thay đổi người công bố thông tin |
10/09/2024 | PPE: Thông báo về giao dịch cho vay của Công ty |
30/07/2024 | PPE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | PPE: Lựa chọn Công ty kiểm toán độc lập |
25/06/2024 | PPE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/05/2024 | PPE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/05/2024 | PPE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.900 | +45 (+3,34) | 8,97 | 0,96 |
HEC | 60.000 | +1.000 (+1,69) | 6,47 | 0,82 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.455 | -45 (-0,39) | 5,27 | 0,57 |
PPE | 0 | -12.900 (-100,00) | 34,67 | 2,15 |
PPS | 0 | -11.000 (-100,00) | 9,19 | 0,90 |
SDC | 0 | -7.900 (-100,00) | 9,29 | 0,39 |
TV1 | 22.016 | +116 (+0,53) | 7,37 | 1,57 |
TV2 | 30.600 | +50 (+1,66) | 35,50 | 1,60 |
TV4 | 13.500 | +100 (+0,75) | 7,93 | 1,03 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 40.969 | +469 (+1,16) | 12,18 | 1,52 |
VQC | 14.100 | 0 (0) | 4,17 | 0,56 |
VTK | 71.504 | +3.504 (+5,15) | 25,81 | 4,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu