CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.280 | -1 (-0,23) | -34,12 | 0,44 |
BMF | 12.091 | -209 (-1,70) | 35,17 | 1,14 |
CCI | 20.000 | -110 (-5,21) | 9,55 | 1,39 |
CNG | 32.550 | +35 (+1,08) | 14,07 | 1,89 |
DDG | 4.210 | -90 (-2,09) | -1,39 | 0,43 |
DMS | 8.600 | 0 (0) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 10.013 | -987 (-8,97) | 31,20 | 0,55 |
GAS | 76.700 | +70 (+0,92) | 16,36 | 2,59 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,80 |
HTC | 27.388 | +1.888 (+7,40) | 8,29 | 1,22 |
MTG | 10.200 | -100 (-0,97) | 56,11 | 0,93 |
PCG | 6.000 | -300 (-4,76) | -34,68 | 0,75 |
PEG | 7.209 | -391 (-5,14) | -96,54 | 2,62 |
PGC | 14.700 | -10 (-0,67) | 9,45 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu