CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/02/2025 | POS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
20/01/2025 | POS: Công bố thông tin về việc hủy ngày đăng ký cuối cùng |
13/01/2025 | POS: Thông báo về việc hủy ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
09/01/2025 | POS: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
20/11/2024 | POS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/11/2024 | POS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
31/07/2024 | POS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
08/07/2024 | POS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
05/07/2024 | POS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
20/06/2024 | POS: Điều lệ Công ty |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | 0 (0) | 13,77 | 2,23 |
POS | 25.070 | +70 (+0,28) | 11,57 | 1,26 |
PTV | 4.140 | +40 (+0,98) | 355,98 | 0,36 |
PVB | 33.998 | -602 (-1,74) | 55,11 | 1,92 |
PVC | 11.131 | +31 (+0,28) | 278,25 | 0,88 |
PVD | 24.350 | +10 (+0,41) | 19,49 | 0,84 |
PVE | 2.500 | 0 (0) | 8,51 | 0,94 |
PVS | 34.477 | +77 (+0,22) | 13,91 | 1,10 |
TOS | 146.526 | +2.726 (+1,90) | 10,30 | 2,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu