CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.100 | 0 (0) | 13,15 | 2,13 |
POS | 20.327 | +27 (+0,13) | 10,23 | 0,99 |
PTV | 4.083 | -117 (-2,79) | -19,55 | 0,36 |
PVB | 27.858 | -142 (-0,51) | 19,16 | 1,55 |
PVC | 11.743 | -157 (-1,32) | -3.141,79 | 0,92 |
PVD | 25.350 | -15 (-0,58) | 20,98 | 0,91 |
PVE | 1.600 | 0 (0) | 5,45 | 0,60 |
PVS | 37.947 | -353 (-0,92) | 19,80 | 1,30 |
TOS | 70.254 | +3.654 (+5,49) | 8,74 | 1,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu