CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 63.388 | +8.188 (+14,83) | 15,82 | 3,11 |
POS | 24.000 | 0 (0) | 11,08 | 1,20 |
PTV | 4.019 | +19 (+0,47) | 345,58 | 0,35 |
PVB | 33.324 | -176 (-0,53) | 49,37 | 1,88 |
PVC | 11.163 | +63 (+0,57) | 273,17 | 0,87 |
PVD | 23.250 | 0 (0) | 18,56 | 0,81 |
PVE | 2.581 | -19 (-0,73) | 8,79 | 0,97 |
PVS | 32.889 | +189 (+0,58) | 13,35 | 1,06 |
TOS | 135.342 | +42 (+0,03) | 9,51 | 2,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu