CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
| POS | 15.511 | -389 (-2,45) | 9,05 | 0,84 |
| PTV | 3.723 | -177 (-4,54) | -129.551,75 | 0,33 |
| PVB | 29.671 | -129 (-0,43) | 14,07 | 1,51 |
| PVC | 11.211 | -89 (-0,79) | 46,00 | 0,87 |
| PVD | 26.700 | 0 (0) | 16,70 | 0,86 |
| PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
| PVS | 35.015 | -185 (-0,53) | 11,58 | 1,09 |
| TOS | 146.848 | -1.152 (-0,78) | 6,98 | 2,76 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu