CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/03/2024 | POS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | POS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
01/02/2024 | POS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | POS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
14/07/2023 | POS: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
10/07/2023 | POS: Điều lệ Công ty (sửa đổi ngày 06/07/2023) |
08/05/2023 | POS: Quy chế quản trị nội bộ công ty |
28/04/2023 | POS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
05/04/2023 | POS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2023 | POS: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 38.000 | 0 (0) | 12,46 | 2,02 |
POS | 16.435 | +435 (+2,72) | 8,57 | 0,82 |
PTV | 3.947 | -153 (-3,73) | -36,28 | 0,35 |
PVB | 23.139 | +139 (+0,60) | 16,22 | 1,29 |
PVC | 14.041 | -259 (-1,81) | 40,60 | 1,06 |
PVD | 29.100 | -50 (-1,68) | 27,72 | 1,09 |
PVE | 1.600 | 0 (0) | 5,45 | 0,60 |
PVS | 38.070 | -730 (-1,88) | 17,74 | 1,34 |
TOS | 48.418 | -782 (-1,59) | 9,20 | 1,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu