CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.914 | +314 (+2,96) | -5,16 | 0,57 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,25 | 0,50 |
CBI | 12.600 | 0 (0) | -3,15 | 2,39 |
DFC | 31.850 | +1.750 (+5,81) | 9,07 | 1,46 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.900 | 0 (0) | -415,92 | 0,82 |
GDA | 19.644 | +44 (+0,22) | 7,29 | 0,59 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.300 | +10 (+0,89) | 10,30 | 0,75 |
HMG | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 26.850 | +10 (+0,37) | 13,74 | 1,46 |
HSG | 16.900 | +20 (+1,19) | 22,57 | 0,93 |
HSV | 3.812 | -88 (-2,26) | 13,97 | 0,34 |
ITQ | 0 | -2.600 (-100,00) | 103,11 | 0,25 |
KKC | 0 | -5.900 (-100,00) | 4,37 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu