CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/06/2025 | PNP: Điều lệ Công ty (sửa đổi bổ sung ngày 12/6/2025) |
16/06/2025 | PNP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
13/05/2025 | PNP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/04/2025 | PNP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/02/2025 | PNP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/02/2025 | PNP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
31/07/2024 | PNP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/07/2024 | PNP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
10/07/2024 | PNP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/07/2024 | PNP: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.500 | 0 (0) | 0,56 | 0 |
GSP | 12.950 | 0 (0) | 7,83 | 0,90 |
HTV | 9.120 | +12 (+1,33) | 9,29 | 0,36 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 59.081 | +81 (+0,14) | 36,86 | 4,01 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,05 | 0 |
PDV | 13.816 | +16 (+0,12) | 3,59 | 0,90 |
PJT | 10.700 | -5 (-0,46) | 10,25 | 0,81 |
PNP | 22.900 | +900 (+4,09) | 9,18 | 1,56 |
PVT | 18.000 | +10 (+0,55) | 7,85 | 0,79 |
SFI | 27.500 | -10 (-0,36) | 7,87 | 0,84 |
SGS | 17.200 | 0 (0) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 11.100 | 0 (0) | 9,78 | 0,59 |
SSG | 9.668 | +68 (+0,71) | 0,79 | 0,44 |
SWC | 35.154 | -46 (-0,13) | 8,31 | 1,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu