CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 15.011 | +511 (+3,52) | 7,06 | 0,96 |
BVN | 14.429 | +29 (+0,20) | 4,86 | 0,68 |
CET | 0 | -4.300 (-100,00) | 380,96 | 0,37 |
LIX | 29.300 | +30 (+1,03) | 9,61 | 1,94 |
NET | 0 | -78.900 (-100,00) | 8,33 | 3,04 |
PNJ | 71.000 | +220 (+3,19) | 11,27 | 2,13 |
XPH | 9.600 | 0 (0) | -16,12 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu