CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 16.845 | -855 (-4,83) | 7,92 | 1,07 |
BVN | 14.550 | -50 (-0,34) | 4,91 | 0,68 |
CET | 4.500 | +200 (+4,65) | 418,13 | 0,40 |
LIX | 30.450 | 0 (0) | 9,99 | 2,02 |
NET | 81.622 | +122 (+0,15) | 8,61 | 3,15 |
PNJ | 82.900 | -50 (-0,59) | 13,58 | 2,39 |
XPH | 11.600 | -100 (-0,85) | -19,48 | 1,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu