CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 9.030 | +1.030 (+12,88) | 12,71 | 0,67 |
BVN | 14.400 | 0 (0) | 4,26 | 0,78 |
CET | 5.103 | -97 (-1,87) | -94,35 | 0,50 |
LIX | 35.100 | -50 (-1,40) | 12,10 | 2,65 |
NET | 89.637 | -1.463 (-1,61) | 10,07 | 3,78 |
PNJ | 99.500 | -30 (-0,30) | 16,06 | 3,11 |
XPH | 5.800 | -200 (-3,33) | -4,15 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu