CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.019 | -281 (-3,39) | 11,29 | 0,59 |
BVN | 14.400 | 0 (0) | 4,26 | 0,78 |
CET | 5.238 | -162 (-3,00) | -89,20 | 0,47 |
LIX | 35.600 | 0 (0) | 12,27 | 2,69 |
NET | 91.576 | +176 (+0,19) | 10,25 | 3,85 |
PNJ | 99.800 | +40 (+0,40) | 16,11 | 3,12 |
XPH | 6.000 | +200 (+3,45) | -4,30 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu