CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.455 | -345 (-2,33) | 6,80 | 0,92 |
BVN | 15.400 | +1.800 (+13,24) | 5,19 | 0,72 |
CET | 4.122 | -178 (-4,14) | 380,96 | 0,37 |
LIX | 28.950 | -5 (-0,17) | 9,31 | 2,00 |
NET | 78.089 | -1.511 (-1,90) | 8,32 | 3,04 |
PNJ | 67.100 | -240 (-3,45) | 10,65 | 2,02 |
XPH | 9.600 | +1.200 (+14,29) | -16,12 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu