CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 15.800 | 0 (0) | 7,43 | 1,01 |
BVN | 14.400 | 0 (0) | 4,26 | 0,78 |
CET | 4.264 | -36 (-0,84) | 408,84 | 0,39 |
LIX | 31.700 | -15 (-0,47) | 10,19 | 2,19 |
NET | 81.357 | +157 (+0,19) | 8,78 | 3,43 |
PNJ | 89.800 | +160 (+1,81) | 14,25 | 2,70 |
XPH | 7.828 | +228 (+3,00) | -14,17 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu