CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.240 | -160 (-1,90) | 56,12 | 0,62 |
BKG | 5.000 | +32 (+6,83) | 13,14 | 0,39 |
BVN | 15.300 | -2.600 (-14,53) | 3,60 | 1,02 |
CET | 4.843 | +343 (+7,62) | 25,49 | 0,44 |
LIX | 44.200 | 0 (0) | 6,71 | 1,70 |
NET | 42.000 | +600 (+1,45) | 11,39 | 2,68 |
PNJ | 73.000 | +270 (+3,84) | 13,60 | 2,60 |
XPH | 7.400 | 0 (0) | -18,30 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu