CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 15.763 | -137 (-0,86) | 7,41 | 1,00 |
BVN | 14.800 | +1.200 (+8,82) | 4,99 | 0,69 |
CET | 0 | -4.200 (-100,00) | 399,54 | 0,39 |
LIX | 30.600 | 0 (0) | 10,04 | 2,03 |
NET | 0 | -78.800 (-100,00) | 8,32 | 3,04 |
PNJ | 84.400 | -160 (-1,86) | 13,83 | 2,43 |
XPH | 9.509 | +309 (+3,36) | -15,97 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu