CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.708 | +208 (+1,43) | 6,92 | 0,94 |
BVN | 13.674 | -2.226 (-14,00) | 4,61 | 0,64 |
CET | 4.406 | +306 (+7,46) | 390,25 | 0,38 |
LIX | 29.250 | +5 (+0,17) | 9,41 | 2,02 |
NET | 79.804 | +104 (+0,13) | 8,63 | 3,37 |
PNJ | 72.500 | +270 (+3,86) | 11,51 | 2,18 |
XPH | 7.800 | 0 (0) | -14,12 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu