CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 13.500 | +1.200 (+9,76) | 19,00 | 0,99 |
BVN | 12.100 | 0 (0) | 3,58 | 0,66 |
CET | 0 | -4.900 (-100,00) | -84,05 | 0,44 |
LIX | 33.000 | 0 (0) | 11,54 | 2,36 |
NET | 89.800 | +1.900 (+2,16) | 10,53 | 4,30 |
PNJ | 94.000 | +20 (+0,21) | 15,54 | 3,02 |
XPH | 6.600 | 0 (0) | -4,99 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu