CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 13.600 | +300 (+2,26) | 7,02 | 0,87 |
| BVN | 16.400 | 0 (0) | 5,53 | 0,77 |
| CET | 0 | -9.000 (-100,00) | 836,26 | 0,81 |
| LBE | 36.500 | -500 (-1,35) | 4,64 | 1,83 |
| LIX | 34.950 | -10 (-0,28) | 11,18 | 2,31 |
| NET | 68.393 | -607 (-0,88) | 8,22 | 2,37 |
| PNJ | 90.200 | +300 (+3,44) | 13,04 | 2,55 |
| XPH | 14.000 | 0 (0) | -108,98 | 1,25 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu