CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 16.100 | 0 (0) | 7,56 | 1,02 |
BVN | 13.400 | -1.900 (-12,42) | 5,16 | 0,72 |
CET | 4.174 | -126 (-2,93) | 390,25 | 0,38 |
LIX | 31.200 | -30 (-0,95) | 10,03 | 2,16 |
NET | 82.681 | +81 (+0,10) | 8,96 | 3,50 |
PNJ | 82.000 | -290 (-3,41) | 13,01 | 2,46 |
XPH | 9.200 | 0 (0) | -16,65 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu