CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -13.000 (-100,00) | 27,89 | 0,69 |
ELC | 26.850 | -45 (-1,64) | 37,03 | 1,89 |
KST | 0 | -13.200 (-100,00) | 10,40 | 1,06 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | -7,67 | 0,76 |
PMT | 7.400 | 0 (0) | 75,71 | 0,47 |
SAM | 6.850 | -48 (-6,54) | 37,52 | 0,56 |
SMT | 5.633 | -67 (-1,18) | -4,24 | 0,48 |
VIE | 4.300 | 0 (0) | 70,03 | 0,47 |
VTC | 8.012 | -88 (-1,09) | 18,59 | 0,60 |
VTE | 5.500 | 0 (0) | 237,48 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu