CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -12.100 (-100,00) | 17,35 | 0,63 |
ELC | 22.350 | -45 (-1,97) | 21,70 | 1,62 |
KST | 0 | -13.500 (-100,00) | 11,98 | 1,03 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 6.000 | 0 (0) | -8,46 | 0,40 |
SAM | 6.620 | +6 (+0,91) | 37,61 | 0,54 |
SMT | 9.700 | +500 (+5,43) | -7,68 | 0,78 |
VIE | 5.800 | 0 (0) | 633,59 | 0,64 |
VTC | 8.396 | +96 (+1,16) | 22,00 | 0,57 |
VTE | 5.600 | 0 (0) | 50,34 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu