CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 6.000 | -4 (-0,66) | 8,76 | 0,46 |
BMF | 50.379 | -1.621 (-3,12) | 22,63 | 1,32 |
CCI | 21.950 | -20 (-0,90) | 13,37 | 1,54 |
CNG | 33.700 | -30 (-0,88) | 13,09 | 2,21 |
DDG | 7.984 | -216 (-2,63) | -2,67 | 0,83 |
DMS | 8.900 | 0 (0) | 11,22 | 0,81 |
DVC | 9.500 | 0 (0) | 13,42 | 0,51 |
GAS | 90.900 | +215 (+2,02) | 13,61 | 2,58 |
GCB | 16.000 | 0 (0) | 8,59 | 0,90 |
HFC | 13.000 | 0 (0) | -8,73 | 1,75 |
HTC | 0 | -22.500 (-100,00) | 9,87 | 1,25 |
MTG | 5.700 | -300 (-5,00) | 1,15 | 0,53 |
PCG | 6.238 | -162 (-2,53) | 63,00 | 0,72 |
PEG | 5.200 | 0 (0) | -183,43 | 1,84 |
PGC | 15.950 | -15 (-0,93) | 8,13 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu