CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 42.929 | +929 (+2,21) | 20,32 | 2,48 |
AMP | 12.396 | -4 (-0,03) | 44,62 | 0,89 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 16.090 | +290 (+1,84) | 22,87 | 1,41 |
CDP | 10.500 | 0 (0) | 11,13 | 0,88 |
CNC | 37.362 | +362 (+0,98) | 10,76 | 2,35 |
DAN | 37.400 | 0 (0) | 11,19 | 1,02 |
DBD | 56.900 | -10 (-0,17) | 19,34 | 3,20 |
DBM | 27.500 | -700 (-2,48) | 19,10 | 0,79 |
DBT | 12.250 | 0 (0) | 14,99 | 0,88 |
DCL | 24.700 | 0 (0) | 33,68 | 1,20 |
DDN | 7.763 | +63 (+0,82) | 16,25 | 0,59 |
DHD | 36.020 | +20 (+0,06) | 24,79 | 2,22 |
DHG | 100.300 | -40 (-0,39) | 16,90 | 3,20 |
DMC | 66.700 | +70 (+1,06) | 24,90 | 1,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu