CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/09/2025 | PMC: CBTT thay đổi mẫu con dấu Công ty. |
22/09/2025 | PMC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/08/2025 | Pharmedic (PMC) sắp trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền, tỷ lệ 38,68% |
29/08/2025 | PMC: Thông báo về ngày ĐKCC thực hiện quyền chi trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền. |
29/08/2025 | PMC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/08/2025 | PMC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
24/07/2025 | CMWG2508: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
19/05/2025 | PMC: Công bố thông tin ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
22/04/2025 | PMC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | CMWG2508: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.941 | +41 (+0,10) | 20,01 | 2,42 |
AMP | 13.000 | -300 (-2,26) | 44,28 | 0,83 |
BCP | 10.218 | -1.482 (-12,67) | 178,31 | 1,76 |
BIO | 12.600 | 0 (0) | 13,58 | 1,08 |
CDP | 9.742 | -58 (-0,59) | 6,99 | 0,82 |
CNC | 32.305 | -995 (-2,99) | 10,20 | 1,93 |
DAN | 39.800 | 0 (0) | 14,71 | 1,06 |
DBD | 53.900 | 0 (0) | 16,45 | 3,08 |
DBM | 25.900 | 0 (0) | 17,99 | 0,74 |
DBT | 11.700 | +55 (+4,93) | 14,95 | 0,81 |
DCL | 29.600 | -20 (-0,67) | 51,31 | 1,42 |
DDN | 5.866 | -34 (-0,58) | 21,55 | 0,46 |
DHD | 30.760 | -40 (-0,13) | 23,26 | 2,34 |
DHG | 101.500 | -10 (-0,09) | 15,35 | 3,50 |
DMC | 61.700 | 0 (0) | 11,37 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu