CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 2.810 | -19 (-6,33) | -0,80 | 0,39 |
APP | 5.490 | -10 (-0,18) | -4,43 | 0,66 |
BFC | 42.400 | 0 (0) | 7,28 | 1,56 |
BT1 | 9.900 | 0 (0) | 6,92 | 0,54 |
CPC | 17.300 | 0 (0) | 9,28 | 0,90 |
CSV | 28.200 | -210 (-6,93) | 13,94 | 2,17 |
DCM | 32.000 | -180 (-5,32) | 10,61 | 1,75 |
DDV | 35.217 | +417 (+1,20) | 9,19 | 2,39 |
DGC | 87.000 | -620 (-6,65) | 11,40 | 2,33 |
DHB | 8.617 | -183 (-2,08) | 14,63 | 3,54 |
DOC | 10.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,96 |
DPM | 22.150 | -100 (-4,31) | 24,18 | 0,77 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
HSI | 700 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu