CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.340 | -3 (-0,68) | 135,66 | 0,38 |
APP | 6.278 | -222 (-3,42) | -6,59 | 0,65 |
BFC | 40.300 | +5 (+0,12) | 6,43 | 1,52 |
BT1 | 13.200 | 0 (0) | 48,49 | 0,74 |
CPC | 0 | -18.300 (-100,00) | 8,16 | 0,88 |
CSV | 42.200 | -75 (-1,74) | 19,56 | 3,00 |
DCM | 33.500 | +15 (+0,44) | 11,49 | 1,79 |
DDV | 17.688 | -112 (-0,63) | 15,25 | 1,45 |
DGC | 111.400 | +40 (+0,36) | 14,16 | 3,09 |
DHB | 8.760 | +160 (+1,86) | 380,82 | 3,86 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 34.600 | +20 (+0,58) | 20,35 | 1,21 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 15.000 | 0 (0) | 20,21 | 1,25 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu