CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.530 | 0 (0) | 141,60 | 0,40 |
APP | 6.315 | +15 (+0,24) | -6,63 | 0,65 |
BFC | 42.700 | -10 (-0,23) | 6,81 | 1,61 |
BT1 | 13.200 | 0 (0) | 48,49 | 0,74 |
CPC | 18.150 | -150 (-0,82) | 8,16 | 0,88 |
CSV | 43.050 | -95 (-2,15) | 19,95 | 3,06 |
DCM | 34.650 | -15 (-0,43) | 13,76 | 1,81 |
DDV | 18.498 | -102 (-0,55) | 15,95 | 1,52 |
DGC | 111.100 | -30 (-0,26) | 14,12 | 3,08 |
DHB | 9.175 | +75 (+0,82) | 398,86 | 4,04 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 34.900 | -50 (-1,41) | 23,00 | 1,22 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 12.800 | -2.200 (-14,67) | 17,25 | 1,06 |
HSI | 1.340 | +40 (+3,08) | -0,81 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu