CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.800 | 0 (0) | 2,00 | 0 |
GSP | 13.300 | +20 (+1,52) | 8,11 | 0,96 |
HTV | 9.450 | -12 (-1,25) | 13,52 | 0,37 |
ISG | 7.500 | 0 (0) | -0,55 | 0 |
MVN | 84.619 | -4.181 (-4,71) | 50,43 | 5,83 |
NOS | 900 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 15.984 | -16 (-0,10) | 3,52 | 1,06 |
PJT | 10.450 | 0 (0) | 9,04 | 0,80 |
PNP | 23.900 | 0 (0) | 9,17 | 1,67 |
PVT | 26.100 | 0 (0) | 8,49 | 0,89 |
SFI | 29.050 | -160 (-5,22) | 8,40 | 0,88 |
SGS | 19.100 | 0 (0) | 10,38 | 0,88 |
SHC | 12.100 | 0 (0) | 11,45 | 0,69 |
SSG | 13.493 | +293 (+2,22) | 13,94 | 1,23 |
SWC | 31.322 | +822 (+2,70) | 7,82 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu