CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | -0,17 | 0 |
GSP | 12.900 | -10 (-0,76) | 7,92 | 0,97 |
HTV | 9.800 | 0 (0) | 12,23 | 0,40 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 36.917 | -483 (-1,29) | 25,65 | 2,70 |
NOS | 1.118 | -82 (-6,83) | -0,06 | 0 |
PDV | 15.060 | -40 (-0,26) | 7,26 | 1,14 |
PJT | 10.100 | 0 (0) | 20,32 | 0,86 |
PNP | 22.100 | 0 (0) | 8,27 | 1,63 |
PVT | 28.050 | +5 (+0,17) | 10,00 | 1,05 |
SFI | 32.600 | 0 (0) | 8,79 | 1,04 |
SGS | 18.833 | +833 (+4,63) | 7,15 | 0,90 |
SHC | 11.800 | 0 (0) | 11,16 | 0,67 |
SSG | 10.100 | -100 (-0,98) | 10,43 | 0,92 |
SWC | 29.678 | +678 (+2,34) | 7,84 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu