CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
GSP | 12.100 | +20 (+1,68) | 7,29 | 0,86 |
HTV | 8.330 | -8 (-0,95) | 12,25 | 0,34 |
ISG | 5.100 | 0 (0) | -0,37 | 0 |
MVN | 15.780 | -520 (-3,19) | 16,30 | 1,23 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 11.376 | -324 (-2,77) | 6,06 | 0,82 |
PJT | 9.590 | -51 (-5,04) | 11,94 | 0,74 |
PNP | 19.500 | 0 (0) | 7,19 | 1,35 |
PVT | 24.400 | 0 (0) | 8,93 | 0,87 |
SFI | 35.700 | -20 (-0,55) | 8,18 | 1,16 |
SGS | 17.100 | 0 (0) | 5,12 | 0,86 |
SHC | 11.500 | +500 (+4,55) | 10,88 | 0,65 |
SSG | 12.500 | +1.000 (+8,70) | 12,91 | 1,14 |
SWC | 26.255 | +355 (+1,37) | 7,72 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu