CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 01/12/2025 | PIV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 11/11/2025 | PIV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 20/10/2025 | PIV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 13/10/2025 | PIV: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 30/07/2025 | PIV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 04/07/2025 | CSSB2501: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 04/07/2025 | CSSB2501: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 02/07/2025 | CSSB2501: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 13/06/2025 | PIV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 14/05/2025 | PIV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
| DXS | 9.910 | -9 (-0,90) | 15,50 | 0,66 |
| PIV | 5.021 | +321 (+6,83) | -89,68 | 73,55 |
| TDC | 11.800 | -10 (-0,84) | 2,80 | 0,94 |
| THD | 30.173 | -227 (-0,75) | 138,39 | 2,68 |
| TV6 | 8.700 | 0 (0) | 18,30 | 0,77 |
| VC3 | 27.524 | +124 (+0,45) | 39,82 | 2,51 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu