CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 12.300 | +80 (+6,95) | 20,33 | 0,77 |
PIV | 2.522 | -78 (-3,00) | -45,54 | 33,98 |
TDC | 12.500 | +20 (+1,62) | 2,96 | 1,04 |
THD | 26.274 | -426 (-1,60) | 118,38 | 2,36 |
TV6 | 9.700 | 0 (0) | 20,40 | 0,85 |
VC3 | 28.917 | +17 (+0,06) | 43,18 | 2,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu