CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 7.590 | -10 (-0,13) | 94,80 | 0,64 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,07 | 0,90 |
DXS | 7.300 | -15 (-2,01) | -25,47 | 0,53 |
FID | 2.677 | -23 (-0,85) | -26,03 | 0,23 |
LDG | 3.040 | -2 (-0,65) | -2,09 | 0,27 |
PIV | 3.810 | +110 (+2,97) | -11,51 | 23,14 |
TDC | 9.200 | -10 (-1,07) | -2,54 | 1,12 |
VC3 | 29.561 | -139 (-0,47) | 23,30 | 2,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu