CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 35.900 | 0 (0) | 10,85 | 1,18 |
CEN | 2.300 | 0 (0) | 302,86 | 0,23 |
CMV | 9.390 | +39 (+4,33) | 10,60 | 0,70 |
DKC | 700 | 0 (0) | 0,30 | 0,05 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 9.950 | +50 (+0,51) | -176,73 | 0,99 |
HTT | 1.400 | 0 (0) | -3,53 | 0,23 |
KGM | 7.147 | -53 (-0,74) | 12,98 | 0,68 |
PIT | 5.300 | -10 (-1,85) | -11,71 | 0,67 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -14.300 (-100,00) | 19,18 | 0,99 |
TOP | 1.100 | 0 (0) | -35,74 | 0,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu