CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.100 | 0 (0) | 17,15 | 3,61 |
BHA | 22.000 | 0 (0) | 8,37 | 1,50 |
BSA | 22.700 | 0 (0) | 47,51 | 1,62 |
DNC | 67.158 | -842 (-1,24) | 12,48 | 4,08 |
DNH | 34.800 | 0 (0) | 21,26 | 2,75 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 12.972 | +72 (+0,56) | 14,60 | 1,06 |
GHC | 28.323 | +23 (+0,08) | 8,64 | 1,26 |
GSM | 24.450 | +450 (+1,88) | 14,37 | 1,52 |
HJS | 30.920 | -1.780 (-5,44) | 12,31 | 2,07 |
HNA | 24.200 | -100 (-3,96) | 22,29 | 1,81 |
HND | 13.041 | -59 (-0,45) | 21,26 | 1,07 |
HPD | 22.000 | 0 (0) | 7,69 | 1,70 |
HTE | 3.880 | +80 (+2,11) | 80,56 | 0,38 |
KHP | 15.200 | +95 (+6,66) | 4,51 | 1,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu