Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 7.330 +1 (+0,13) 10,04 0,46
BRC 13.650 -15 (-1,08) 7,82 0,78
BRR 19.226 -274 (-1,41) 16,55 1,49
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 38.250 +35 (+0,92) 12,08 1,01
DRG 8.505 +105 (+1,25) 12,84 0,75
DRI 11.778 -22 (-0,19) 6,00 1,28
DTT 17.000 0 (0) 12,38 1,01
GER 4.800 0 (0) -2,88 0,51
GVR 27.700 +50 (+1,83) 23,59 1,84
HCD 6.930 +1 (+0,14) 10,55 0,52
HII 4.440 0 (0) -14,26 0,38
HNP 18.500 0 (0) 14,74 0,70
HRC 33.000 0 (0) 15,98 1,65
IRC 8.000 0 (0) 9,39 0,79
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 66,62%
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa 4,83%
Asia Value Investment Limited 2,89%
Asia Value Investment Limited 2,89%
Halley Sicav - Halley Asian Prosperity 1,71%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 08/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 19/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 01/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 07/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024

Xem thêm