Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.600 +1 (+0,11) 9,09 0,53
BRR 23.178 -322 (-1,37) 19,69 1,80
DAG 1.400 0 (0) -0,33 0
DRG 8.508 -92 (-1,07) 16,19 0,70
DRI 13.183 +383 (+2,99) 8,85 1,63
DTT 19.000 0 (0) 13,33 1,15
GER 8.000 0 (0) 13,35 0,69
GVR 29.450 +70 (+2,43) 27,96 2,01
HCD 8.060 -2 (-0,24) 9,76 0,62
HII 4.570 +8 (+1,78) 133,44 0,35
HNP 17.100 -300 (-1,72) 28,22 0,67
HRC 39.000 0 (0) 17,98 1,94
IRC 8.200 0 (0) 10,39 0,76
LNC 10.000 0 (0) 95,84 0,98
NHH 12.850 +5 (+0,39) 10,89 0,69
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 66,62%
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa 4,83%
Asia Value Investment Limited 2,89%
Asia Value Investment Limited 2,89%
Halley Sicav - Halley Asian Prosperity 1,71%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 19/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 07/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 23/04/2024

Xem thêm