CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 24.500 | 0 (0) | 9,92 | 1,76 |
NAG | 12.532 | -268 (-2,09) | 15,56 | 1,01 |
PAC | 36.750 | 0 (0) | 13,49 | 1,76 |
PHN | 0 | -73.000 (-100,00) | 9,09 | 3,46 |
TGP | 4.200 | 0 (0) | 30,04 | 0,35 |
TIE | 4.300 | +500 (+13,16) | -0,90 | 0,41 |
TSB | 40.600 | -600 (-1,46) | 52,52 | 3,41 |
TYA | 17.600 | +15 (+0,85) | 6,96 | 0,98 |
VBH | 11.400 | -2.000 (-14,93) | 32,32 | 1,26 |
VTB | 10.100 | 0 (0) | 9,39 | 0,57 |
VTH | 7.650 | -350 (-4,38) | 5,93 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu