CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/06/2025 | PHN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/06/2025 | PHN: Điều lệ công ty năm 2025 |
29/05/2025 | PHN: CBTT ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
28/04/2025 | PHN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/04/2025 | PHN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | PHN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2025 | PHN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/03/2025 | PHN: Thông báo chốt danh sách dự Đại hội cổđông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | PHN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/12/2024 | PHN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.400 | -3.600 (-14,40) | 8,67 | 1,53 |
NAG | 13.136 | -364 (-2,70) | 14,91 | 1,04 |
PAC | 23.300 | -20 (-0,85) | 12,70 | 1,63 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 10,50 | 3,08 |
TGP | 6.300 | 0 (0) | 5,19 | 0,48 |
TIE | 3.400 | 0 (0) | -0,71 | 0,42 |
TSB | 35.033 | +33 (+0,09) | 99,17 | 3,18 |
TYA | 14.450 | 0 (0) | 5,32 | 0,78 |
VBH | 6.400 | -100 (-1,54) | 18,15 | 0,71 |
VTB | 10.050 | +15 (+1,51) | 9,30 | 0,58 |
VTH | 7.900 | 0 (0) | 5,50 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu