CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 25.000 | 0 (0) | 10,12 | 1,79 |
NAG | 0 | -14.700 (-100,00) | 16,17 | 1,15 |
PAC | 32.350 | +20 (+0,62) | 11,75 | 1,51 |
PHN | 0 | -64.200 (-100,00) | 10,59 | 3,11 |
TGP | 6.300 | 0 (0) | 5,19 | 0,48 |
TIE | 2.700 | 0 (0) | -0,56 | 0,33 |
TSB | 0 | -36.500 (-100,00) | 100,30 | 3,21 |
TYA | 15.300 | +20 (+1,32) | 5,63 | 0,82 |
VBH | 8.200 | 0 (0) | 23,25 | 0,91 |
VTB | 9.930 | -7 (-0,70) | 9,19 | 0,57 |
VTH | 0 | -8.500 (-100,00) | 5,05 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu