CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.900 | 0 (0) | 206,45 | 0,33 |
ALV | 6.378 | -322 (-4,81) | 3,89 | 0,42 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,31 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 5.775 | +375 (+6,94) | 1,38 | 0,85 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.722 | -78 (-0,89) | 17,38 | 0,79 |
C92 | 3.995 | +95 (+2,44) | 118,95 | 0,34 |
CC1 | 17.377 | -323 (-1,82) | 25,96 | 1,36 |
CC4 | 16.700 | 0 (0) | 54,69 | 1,24 |
HVH | 9.290 | -7 (-0,74) | 12,49 | 0,68 |
ICG | 7.785 | +85 (+1,10) | 385,85 | 0,49 |
INC | 0 | -29.200 (-100,00) | 203,34 | 2,54 |
KDM | 15.905 | -895 (-5,33) | 93,26 | 1,62 |
L14 | 28.549 | -51 (-0,18) | 51,77 | 2,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu