CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.000 | 0 (0) | 237,60 | 0,39 |
ALV | 6.251 | +351 (+5,95) | 3,81 | 0,41 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,24 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.238 | -562 (-6,39) | 6,08 | 0,76 |
BOT | 2.498 | -2 (-0,08) | -1,88 | 1,23 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.876 | -24 (-0,27) | 17,51 | 0,82 |
C92 | 3.386 | -214 (-5,94) | 100,82 | 0,29 |
CC1 | 13.344 | +44 (+0,33) | 18,30 | 1,12 |
CDC | 17.900 | 0 (0) | 19,53 | 1,14 |
CIG | 5.300 | -12 (-2,21) | 40,64 | 1,07 |
CII | 15.050 | -25 (-1,63) | 11,28 | 0,51 |
CTD | 61.000 | -80 (-1,29) | 20,27 | 0,71 |
CTI | 15.400 | 0 (0) | 11,29 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu