CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.300 | -100 (-0,17) | 12,10 | 3,64 |
BHA | 26.500 | 0 (0) | 12,03 | 1,92 |
BSA | 23.100 | +300 (+1,32) | 19,51 | 1,69 |
BTP | 11.950 | 0 (0) | 17,77 | 0,68 |
CHP | 35.150 | +5 (+0,14) | 12,83 | 2,63 |
DNC | 68.500 | 0 (0) | 12,68 | 4,26 |
DNH | 48.300 | 0 (0) | 20,37 | 3,81 |
DRL | 56.600 | -10 (-0,17) | 11,00 | 4,49 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.368 | -132 (-1,06) | 11,84 | 0,96 |
GHC | 30.152 | -48 (-0,16) | 7,14 | 1,33 |
GSM | 30.146 | +146 (+0,49) | 9,52 | 1,62 |
HJS | 28.380 | -220 (-0,77) | 15,28 | 1,82 |
HND | 11.901 | +1 (+0,01) | 25,26 | 0,98 |
HPD | 17.626 | -74 (-0,42) | 7,27 | 1,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu