CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 54.000 | 0 (0) | 12,35 | 3,17 |
| BHA | 27.500 | 0 (0) | 13,42 | 1,77 |
| BSA | 22.500 | +100 (+0,45) | 11,80 | 1,51 |
| BTP | 9.650 | -1 (-0,10) | 11,68 | 0,54 |
| CHP | 31.800 | +5 (+0,15) | 9,54 | 2,39 |
| DNC | 49.500 | 0 (0) | 10,15 | 3,17 |
| DNH | 53.000 | 0 (0) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 50.300 | 0 (0) | 9,97 | 4,43 |
| DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.297 | -203 (-1,77) | 10,22 | 0,90 |
| GEG | 14.350 | 0 (0) | 9,33 | 0,78 |
| GHC | 29.169 | +169 (+0,58) | 7,22 | 1,20 |
| GSM | 31.000 | 0 (0) | 7,30 | 1,52 |
| HJS | 0 | -29.400 (-100,00) | 16,38 | 2,01 |
| HNA | 21.300 | -40 (-1,84) | 10,49 | 1,49 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu