CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 33,77 | 0,64 |
BSG | 13.450 | +550 (+4,26) | 21,98 | 2,14 |
BTV | 11.500 | 0 (0) | 10,81 | 1,22 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,57 | 0,36 |
DSP | 11.500 | 0 (0) | -43,26 | 1,48 |
HGT | 11.100 | 0 (0) | 3,33 | 1,07 |
HHG | 1.328 | +28 (+2,15) | -1,39 | 0,54 |
HOT | 16.600 | 0 (0) | 12,69 | 2,39 |
MAS | 35.000 | +1.000 (+2,94) | 20,45 | 4,34 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 4.900 | 0 (0) | 18,32 | 0,52 |
PGT | 10.342 | +342 (+3,42) | 20,29 | 2,14 |
SKG | 10.100 | +19 (+1,91) | 22,85 | 0,75 |
TCT | 16.350 | +15 (+0,92) | 13,40 | 0,60 |
TTT | 0 | -28.100 (-100,00) | 6,69 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu