CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/10/2024 | PGN: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán |
29/07/2024 | PGN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
24/06/2024 | PGN: Công ty CBTT về việc ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán |
28/05/2024 | PGN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/05/2024 | PGN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2024 | PGN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/04/2024 | PGN: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
14/03/2024 | PGN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/02/2024 | PGN: Báo cáo phát hành trả cổ tức năm 2022 |
31/01/2024 | PGN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 9.430 | -2 (-0,21) | 7,78 | 0,58 |
BRC | 13.000 | +20 (+1,56) | 7,35 | 0,75 |
BRR | 18.100 | -100 (-0,55) | 15,91 | 1,51 |
DAG | 1.430 | 0 (0) | -0,82 | 3,16 |
DPR | 42.450 | -45 (-1,04) | 14,90 | 1,15 |
DRG | 8.500 | -100 (-1,16) | 32,66 | 0,76 |
DRI | 12.125 | -375 (-3,00) | 12,20 | 1,80 |
DTT | 17.900 | 0 (0) | 13,27 | 1,14 |
GER | 9.300 | 0 (0) | 15,52 | 0,80 |
GVR | 34.900 | -65 (-1,82) | 50,33 | 2,46 |
HCD | 9.980 | -12 (-1,18) | 7,03 | 0,79 |
HII | 4.810 | -2 (-0,41) | 5,11 | 0,35 |
HNP | 24.900 | 0 (0) | 41,09 | 0,97 |
HRC | 49.300 | 0 (0) | 100,03 | 2,74 |
IRC | 8.700 | 0 (0) | 12,77 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu