CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/10/2023 | PGN: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
01/08/2023 | PGN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
03/07/2023 | PGN: Công ty CBTT về việc ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán |
16/05/2023 | PGN: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
16/05/2023 | PGN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
25/04/2023 | PGN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/03/2023 | PGN: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
27/03/2023 | PGN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
22/03/2023 | PGN: Nghị quyết HĐQT về việc gia hạn họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 và chốt danh sách cổ đông tham dự |
12/01/2023 | PGN: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 9.000 | -49 (-5,16) | 44,01 | 0,54 |
BRC | 11.900 | +45 (+3,93) | 8,04 | 0,74 |
BRR | 15.600 | -700 (-4,29) | 17,58 | 1,33 |
DAG | 3.670 | -21 (-5,41) | -1,82 | 0,39 |
DPR | 31.150 | -75 (-2,35) | 12,18 | 0,90 |
DRG | 7.000 | 0 (0) | -166,39 | 0,64 |
DRI | 6.995 | -205 (-2,85) | 9,41 | 0,95 |
DTT | 17.500 | 0 (0) | 19,34 | 1,14 |
GER | 8.600 | 0 (0) | 4,78 | 0,67 |
GVR | 19.000 | -140 (-6,86) | 26,62 | 1,40 |
HCD | 6.910 | -27 (-3,76) | 7,53 | 0,59 |
HII | 4.950 | -27 (-5,17) | -8,98 | 0,39 |
HNP | 20.900 | 0 (0) | 13,50 | 0,79 |
HRC | 54.900 | -10 (-0,18) | 167,97 | 3,03 |
IRC | 7.900 | 0 (0) | 20,89 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2023 |
Cơ cấu sở hữu