CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 29.454 | -546 (-1,82) | 0 | 1,30 |
AIC | 10.600 | 0 (0) | 0 | 0,95 |
BIC | 39.800 | +30 (+0,75) | 879,63 | 1,49 |
BLI | 8.900 | 0 (0) | 0 | 0,57 |
BMI | 20.950 | +10 (+0,47) | 0 | 0,97 |
MIG | 17.150 | -5 (-0,29) | 0 | 1,37 |
PGI | 20.400 | -35 (-1,68) | 0 | 1,21 |
PTI | 23.624 | -76 (-0,32) | 14.429,38 | 1,17 |
PVI | 57.297 | +497 (+0,88) | 367,52 | 1,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu