CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 24.397 | +497 (+2,08) | 0 | 1,09 |
AIC | 11.860 | +60 (+0,51) | 0 | 1,07 |
BIC | 33.150 | +45 (+1,37) | 574,80 | 1,35 |
BLI | 10.951 | -49 (-0,45) | 0 | 0,75 |
BMI | 24.850 | -5 (-0,20) | 0 | 1,11 |
MIG | 19.000 | +60 (+3,26) | 0 | 1,52 |
PGI | 24.700 | +70 (+2,91) | 0 | 1,50 |
PTI | 32.325 | +225 (+0,70) | -973.256,59 | 1,23 |
PVI | 53.479 | -421 (-0,78) | 266,71 | 1,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu