CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.604 | +4 (+0,05) | 336,53 | 0,60 |
ACB | 25.100 | 0 (0) | 6,90 | 1,42 |
BAB | 12.000 | 0 (0) | 10,33 | 0,94 |
BID | 47.600 | -45 (-0,93) | 11,59 | 1,96 |
BVB | 11.638 | +38 (+0,33) | 42,10 | 1,06 |
CTG | 35.600 | -30 (-0,83) | 8,82 | 1,36 |
EIB | 19.200 | -25 (-1,28) | 13,27 | 1,48 |
HDB | 26.250 | -15 (-0,56) | 5,86 | 1,43 |
KLB | 12.300 | +100 (+0,82) | 6,63 | 0,70 |
LPB | 32.600 | +5 (+0,15) | 8,52 | 2,05 |
MBB | 24.800 | -5 (-0,20) | 6,11 | 1,20 |
MSB | 11.950 | -10 (-0,82) | 7,08 | 0,88 |
NAB | 15.850 | -10 (-0,62) | 5,80 | 1,14 |
NVB | 8.815 | +15 (+0,17) | -9,89 | 0,97 |
OCB | 10.700 | -10 (-0,92) | 8,61 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu