CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 13.351 | -149 (-1,10) | 9,50 | 0,90 |
ACB | 26.550 | +35 (+1,33) | 8,03 | 1,56 |
BAB | 15.136 | +136 (+0,91) | 13,47 | 1,24 |
BID | 41.000 | -115 (-2,72) | 11,13 | 1,77 |
BVB | 15.178 | -322 (-2,08) | 32,69 | 1,37 |
CTG | 49.000 | -120 (-2,39) | 8,74 | 1,61 |
EIB | 29.700 | +140 (+4,94) | 16,66 | 2,12 |
HDB | 31.000 | +5 (+0,16) | 7,57 | 1,68 |
KLB | 23.529 | +129 (+0,55) | 7,19 | 1,17 |
LPB | 39.000 | -120 (-2,98) | 11,73 | 2,86 |
MBB | 28.250 | +65 (+2,35) | 9,28 | 1,78 |
MSB | 15.850 | -30 (-1,85) | 8,08 | 1,05 |
NAB | 15.950 | -35 (-2,14) | 7,06 | 1,29 |
NVB | 17.096 | +96 (+0,56) | -2,02 | 3,01 |
OCB | 13.000 | -20 (-1,51) | 11,51 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu