CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.067 | -33 (-0,41) | 11,73 | 0,59 |
ACB | 21.000 | -10 (-0,47) | 6,54 | 1,24 |
BAB | 0 | -11.700 (-100,00) | 10,84 | 0,93 |
BID | 35.500 | -25 (-0,69) | 9,81 | 1,61 |
BVB | 13.041 | -159 (-1,20) | 23,16 | 1,19 |
CTG | 38.550 | +5 (+0,12) | 8,01 | 1,34 |
EIB | 24.300 | -35 (-1,41) | 13,28 | 1,78 |
HDB | 21.650 | -20 (-0,91) | 5,48 | 1,25 |
KLB | 16.969 | -231 (-1,34) | 6,23 | 0,91 |
LPB | 31.800 | +5 (+0,15) | 9,53 | 2,07 |
MBB | 24.400 | -15 (-0,61) | 6,06 | 1,21 |
MSB | 11.650 | -10 (-0,85) | 5,46 | 0,80 |
NAB | 16.800 | 0 (0) | 5,98 | 1,14 |
NVB | 0 | -11.300 (-100,00) | -1,36 | 2,13 |
OCB | 10.850 | -5 (-0,45) | 9,17 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu