CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | 0 (0) | 13,77 | 2,23 |
POS | 22.064 | -336 (-1,50) | 10,45 | 1,10 |
PTV | 4.400 | -100 (-2,22) | -19,85 | 0,39 |
PVB | 29.859 | -41 (-0,14) | 18,25 | 1,63 |
PVC | 13.073 | -27 (-0,21) | 65,74 | 1,03 |
PVD | 26.850 | -20 (-0,73) | 23,30 | 0,95 |
PVE | 1.900 | 0 (0) | 6,47 | 0,72 |
PVS | 41.634 | +34 (+0,08) | 21,37 | 1,42 |
TOS | 58.850 | -750 (-1,26) | 7,96 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu