CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | 0 (0) | 13,77 | 2,23 |
POS | 21.900 | -200 (-0,90) | 10,38 | 1,09 |
PTV | 4.401 | +1 (+0,02) | -19,86 | 0,39 |
PVB | 29.942 | +242 (+0,81) | 18,43 | 1,64 |
PVC | 13.033 | +33 (+0,25) | 66,75 | 1,04 |
PVD | 27.550 | +70 (+2,60) | 23,91 | 0,97 |
PVE | 1.900 | 0 (0) | 6,47 | 0,72 |
PVS | 41.273 | -27 (-0,07) | 21,53 | 1,43 |
TOS | 57.688 | -1.212 (-2,06) | 7,80 | 1,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu