CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
14/05/2025 | CVNM2506: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
24/04/2025 | PEQ: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
21/04/2025 | PEQ: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền trả cổ tức năm 2024 |
19/04/2025 | PEQ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | CVNM2506: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
11/04/2025 | PEQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | PEQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2025 | PEQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2025 | PEQ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/01/2025 | PEQ: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.600 | 0 (0) | 11,13 | 2,19 |
POS | 18.917 | -483 (-2,49) | 10,22 | 0,93 |
PTV | 3.901 | +1 (+0,03) | 218,79 | 0,34 |
PVB | 30.354 | +54 (+0,18) | -335,29 | 1,71 |
PVC | 11.464 | -36 (-0,31) | 161,96 | 0,92 |
PVD | 20.050 | +25 (+1,26) | 16,13 | 0,69 |
PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
PVS | 31.956 | -144 (-0,45) | 14,29 | 1,05 |
TOS | 163.298 | -4.202 (-2,51) | 8,21 | 2,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu