CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
POS | 15.400 | -100 (-0,65) | 10,03 | 0,75 |
PTV | 3.766 | +66 (+1,78) | 100,21 | 0,34 |
PVB | 28.764 | +464 (+1,64) | 48,77 | 1,52 |
PVC | 10.526 | -174 (-1,63) | 90,83 | 0,81 |
PVD | 20.000 | -50 (-2,43) | 14,03 | 0,66 |
PVE | 2.534 | -66 (-2,54) | 44,51 | 0 |
PVS | 30.630 | -470 (-1,51) | 11,50 | 0,96 |
TOS | 133.205 | -595 (-0,44) | 8,16 | 2,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu