CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0) | 13,11 | 2,12 |
POS | 21.290 | +390 (+1,87) | 9,83 | 1,07 |
PTV | 4.000 | 0 (0) | -19,15 | 0,36 |
PVB | 32.079 | -221 (-0,68) | 51,86 | 1,81 |
PVC | 10.320 | +20 (+0,19) | 255,89 | 0,81 |
PVD | 23.600 | +5 (+0,21) | 19,53 | 0,85 |
PVE | 2.300 | +100 (+4,55) | 7,83 | 0,86 |
PVS | 33.083 | -317 (-0,95) | 17,19 | 1,13 |
TOS | 115.401 | +13.301 (+13,03) | 8,11 | 2,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu