CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | -1.000 (-12,66) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 5.117 | +117 (+2,34) | 3,12 | 0,34 |
ATB | 600 | +100 (+20,00) | -0,11 | 0,24 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.830 | -1 (-0,17) | 43,69 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | -300 (-3,53) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.706 | +6 (+0,22) | -1,93 | 1,03 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.660 | -12 (-2,07) | 13,79 | 0,47 |
C4G | 9.594 | -106 (-1,09) | 23,71 | 0,92 |
C92 | 3.304 | -396 (-10,70) | 98,38 | 0,28 |
CDC | 19.500 | -35 (-1,76) | 50,07 | 1,27 |
CIG | 4.590 | -1 (-0,21) | -20,11 | 0,94 |
CII | 16.100 | -5 (-0,30) | 24,79 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu