CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.045 | -855 (-12,39) | 205,19 | 0,33 |
ALV | 6.288 | +488 (+8,41) | 3,83 | 0,42 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,22 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.710 | -90 (-3,21) | -2,21 | 1,58 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.139 | -61 (-0,74) | 14,20 | 0,75 |
C92 | 4.094 | -106 (-2,52) | 121,90 | 0,35 |
CC1 | 15.900 | 0 (0) | 20,93 | 1,29 |
CX8 | 8.280 | -20 (-0,24) | 160,03 | 0,79 |
DC2 | 0 | -8.000 (-100,00) | 15,78 | 0,75 |
DIH | 15.967 | +67 (+0,42) | -47,70 | 0,92 |
HU1 | 6.000 | 0 (0) | 199,40 | 0,40 |
HUB | 18.750 | -5 (-0,26) | 7,64 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu