CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/04/2024 | PEG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/04/2024 | PEG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | PEG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2024 | PEG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | PEG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | PEG: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
21/02/2024 | PEG: Giải trình về việc cổ phiếu nằm trong diện bị cảnh báo |
15/02/2024 | PEG: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
15/02/2024 | PEG: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
31/01/2024 | PEG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.190 | +1 (+0,23) | -1,87 | 0,40 |
BMF | 10.310 | +1.110 (+12,07) | 26,89 | 0,89 |
CCI | 20.600 | -150 (-6,78) | 10,55 | 1,54 |
CNG | 29.700 | -80 (-2,62) | 13,19 | 1,77 |
DDG | 3.461 | -39 (-1,11) | -1,08 | 0,37 |
DMS | 8.600 | 0 (0) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 10.000 | 0 (0) | 31,16 | 0,55 |
GAS | 74.200 | -80 (-1,06) | 14,84 | 2,64 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,80 |
HTC | 21.800 | +1.100 (+5,31) | 7,40 | 1,10 |
MTG | 12.800 | 0 (0) | 67,30 | 1,17 |
PCG | 0 | -6.800 (-100,00) | 129,05 | 0,77 |
PEG | 6.000 | 0 (0) | -398,92 | 2,18 |
PGC | 14.300 | -5 (-0,34) | 9,09 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu