CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.000 | 0 (0) | 37,18 | 0,62 |
BMF | 8.807 | +7 (+0,08) | 8,65 | 0,78 |
CCI | 20.200 | -80 (-3,80) | 10,67 | 1,30 |
CNG | 31.000 | +20 (+0,64) | 11,96 | 1,72 |
DDG | 3.049 | -51 (-1,65) | 15,74 | 0,30 |
DMS | 7.600 | +100 (+1,33) | 25,55 | 0,72 |
DVC | 10.300 | -1.600 (-13,45) | 32,09 | 0,56 |
GAS | 67.200 | 0 (0) | 15,14 | 2,56 |
GCB | 17.200 | 0 (0) | 10,22 | 0,89 |
HFC | 8.400 | 0 (0) | 24,59 | 1,06 |
HTC | 0 | -24.400 (-100,00) | 13,13 | 1,33 |
MTG | 9.700 | 0 (0) | 78,40 | 0,88 |
PCG | 2.988 | -12 (-0,40) | -10,07 | 0,37 |
PEG | 5.067 | -333 (-6,17) | -35,96 | 1,94 |
PGC | 15.800 | +10 (+0,63) | 8,78 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu