CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.500 | 0 (0) | 0,56 | 0 |
GSP | 13.050 | +20 (+1,55) | 7,77 | 0,89 |
HTV | 9.200 | +40 (+4,54) | 8,97 | 0,34 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 60.275 | -25 (-0,04) | 37,65 | 4,10 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,05 | 0 |
PDV | 13.802 | +2 (+0,01) | 3,58 | 0,90 |
PJT | 9.840 | -6 (-0,60) | 9,48 | 0,75 |
PNP | 22.700 | -200 (-0,87) | 9,18 | 1,56 |
PVT | 18.100 | +5 (+0,27) | 7,87 | 0,60 |
SFI | 27.200 | 0 (0) | 7,79 | 0,90 |
SGS | 17.200 | 0 (0) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 11.500 | -300 (-2,54) | 10,39 | 0,63 |
SSG | 10.092 | -8 (-0,08) | 0,83 | 0,46 |
SWC | 34.800 | -200 (-0,57) | 8,26 | 1,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu