CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 7.377 | +477 (+6,91) | -32,56 | 0,67 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 600 | 0 (0) | -0,32 | 0,07 |
C21 | 16.000 | 0 (0) | 19,31 | 0,37 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 10.500 | +400 (+3,96) | 17,65 | 0,41 |
EFI | 2.120 | -80 (-3,64) | -2,99 | 0,34 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.718 | +18 (+0,13) | 14,06 | 1,10 |
HD6 | 11.980 | +380 (+3,28) | 3,51 | 0,45 |
HLD | 13.959 | +459 (+3,40) | 84,42 | 1,02 |
HTN | 8.900 | +10 (+1,13) | 31,38 | 0,51 |
IDC | 35.772 | +972 (+2,79) | 5,97 | 1,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu