CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 35.650 | -650 (-1,79) | 7,31 | 1,52 |
BDT | 8.369 | -131 (-1,54) | -21,49 | 0,59 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 814,82 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.900 | 0 (0) | 14,99 | 0,49 |
BTN | 2.996 | -104 (-3,35) | -1,62 | 0,58 |
CCM | 51.600 | 0 (0) | 4,74 | 0,68 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.510 | +10 (+0,29) | 39,55 | 0,41 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DXV | 4.130 | 0 (0) | -7,20 | 0,42 |
FCM | 4.950 | +32 (+6,91) | 148,63 | 0,43 |
GKM | 4.996 | -204 (-3,92) | 30,71 | 0,46 |
GMH | 7.700 | -40 (-4,93) | 20,78 | 0,71 |
GMX | 0 | -18.000 (-100,00) | 9,76 | 1,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu