CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 15.227 | -273 (-1,76) | 7,57 | 0,89 |
MHC | 8.240 | +19 (+2,36) | -36,22 | 0,65 |
PCT | 0 | -11.500 (-100,00) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 18.757 | +157 (+0,84) | 26,81 | 1,60 |
PSC | 0 | -10.900 (-100,00) | 55,07 | 0,68 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 76,87 | 1,30 |
PTS | 9.300 | -100 (-1,06) | 6,63 | 0,51 |
PTT | 11.800 | +300 (+2,61) | 7,10 | 0,84 |
PVP | 15.500 | -5 (-0,32) | 8,02 | 0,85 |
RAT | 19.000 | 0 (0) | 25,67 | 1,44 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.400 | 0 (0) | 6,91 | 1,55 |
TCO | 10.250 | 0 (0) | 7,09 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu