CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | +900 (+6,87) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 8.100 | -900 (-10,00) | -6,81 | 0,43 |
HMH | 13.300 | -1.200 (-8,28) | 16,97 | 0,83 |
MHC | 7.040 | +3 (+0,42) | 13,48 | 0,53 |
PCT | 12.000 | 0 (0) | 8,83 | 0,98 |
PRC | 20.000 | 0 (0) | 36,06 | 0,69 |
PSC | 10.914 | -86 (-0,78) | 10,35 | 0,67 |
PSP | 12.600 | 0 (0) | 48,14 | 1,09 |
PTS | 0 | -8.000 (-100,00) | 287,41 | 0,47 |
PTT | 14.900 | -2.600 (-14,86) | 20,61 | 1,20 |
PTX | 19.512 | +12 (+0,06) | 9,49 | 1,32 |
PVP | 16.050 | -10 (-0,61) | 8,83 | 0,95 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | -10,38 | 1,31 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.050 | -25 (-0,70) | 7,91 | 1,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu