CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,75 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 115,18 | 0,69 |
HMH | 15.900 | +900 (+6,00) | 11,34 | 0,93 |
MHC | 7.100 | -1 (-0,14) | 26,23 | 0,56 |
PCT | 13.000 | 0 (0) | 7,41 | 0,99 |
PRC | 20.023 | -1.477 (-6,87) | 12,43 | 0,68 |
PSC | 10.800 | -200 (-1,82) | 77,24 | 0,68 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 71,22 | 1,31 |
PTS | 8.700 | +200 (+2,35) | 12,55 | 0,50 |
PTT | 12.350 | -450 (-3,52) | 8,24 | 0,93 |
PVP | 16.600 | 0 (0) | 8,26 | 0,93 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 41.900 | +140 (+3,45) | 8,85 | 1,95 |
TCO | 11.650 | 0 (0) | 17,73 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu